Triết lý duyên khởi và quan niệm “con người là một phần của tự nhiên”
Trong giáo lý nhà Phật, tư tưởng “duyên khởi” khẳng định vạn vật trong vũ trụ đều có mối quan hệ mật thiết với nhau. Con người và thiên nhiên không thể tách rời, mọi tác động tiêu cực đến môi trường đều dẫn đến hệ quả trực tiếp với đời sống. Triết lý này chính là nền tảng tư tưởng để Phật giáo kêu gọi lối sống hòa hợp, tiết chế nhu cầu cá nhân, hướng tới sự bền vững.

Thay vì tục “bẻ lộc, hái lộc” gây tổn hại đến cây cối vào dịp đầu năm, nhiều ngôi chùa tại Hà Nội và TP.HCM đã thay thế bằng hoạt động trồng cây “phúc lộc”. Điều này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn khuyến khích cộng đồng nâng cao ý thức về bảo tồn thiên nhiên.
Tư tưởng này ngày càng được giới nghiên cứu coi là có tính thời sự, bởi nó song hành cùng triết lý phát triển bền vững mà Liên Hợp Quốc khuyến nghị. Việc đưa giáo lý nhà Phật vào ứng xử với môi trường giúp cộng đồng thấy rõ mối liên hệ trực tiếp giữa niềm tin tôn giáo và hành động thực tiễn.
Phối hợp chính sách và huy động nguồn lực của Giáo hội Phật giáo
Hiện nay, Giáo hội Phật giáo Việt Nam có hơn 55.000 tăng ni và gần 18.000 cơ sở tự viện, phân bố khắp cả nước. Đây là một nguồn lực xã hội lớn để lan tỏa nhận thức môi trường. Từ năm 2015, Giáo hội đã ký chương trình phối hợp với Ủy ban MTTQ Việt Nam và Bộ Tài nguyên – Môi trường nhằm triển khai các hoạt động bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.

Các hoạt động điển hình gồm: tuyên truyền “Nếp sống xanh – Môi trường xanh”, tổ chức hội thảo khoa học, tập huấn cho phật tử và cộng đồng địa phương. Một số chùa còn được chọn làm điểm mô hình “tự viện xanh” với tiêu chí sử dụng năng lượng tiết kiệm, giảm thiểu rác thải và xây dựng cảnh quan bền vững.
Việc lồng ghép Phật giáo vào chính sách môi trường giúp tạo ra một kênh truyền thông gần gũi, dễ đi vào đời sống nhân dân. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng, khi tôn giáo chung tay cùng nhà nước, hiệu quả tuyên truyền sẽ mạnh hơn gấp nhiều lần so với những chiến dịch đơn thuần mang tính hành chính.
Phong trào “xanh” lan tỏa từ chùa đến cộng đồng
Nhiều chùa ở TP.HCM, như chùa Thiên Tôn hay chùa Long Hoa , đã đưa ra sáng kiến hạn chế vàng mã, giảm đốt nhang, tiết kiệm điện và tổ chức hoạt động phóng sinh gắn với bảo vệ nguồn nước. Không ít chùa còn khuyến khích phật tử mang bình nước cá nhân, hạn chế rác thải nhựa khi tham dự lễ hội.

Ở Quảng Ninh, chương trình “Chùa xanh – Phật tử xanh” đã vận động hàng nghìn tín đồ tham gia dọn vệ sinh bãi biển, trồng cây ven đường, góp phần làm sạch môi trường du lịch tâm linh tại Yên Tử. Những phong trào này tạo sự thay đổi nhận thức rõ rệt: đi lễ chùa không chỉ để cầu an, mà còn là hành động sống có trách nhiệm với môi trường xung quanh.
Đáng chú ý, các phong trào này không chỉ thu hút phật tử mà còn có sự tham gia của người dân địa phương và du khách. Qua đó, chùa trở thành “trạm trung chuyển ý thức xanh”, vừa mang tính tâm linh vừa là nơi khởi nguồn của lối sống bền vững.
Mô hình trồng rừng và bảo tồn sinh thái từ các tự viện
Không chỉ dừng lại ở việc tuyên truyền, nhiều ngôi chùa và tổ chức Phật giáo còn trực tiếp tham gia phủ xanh đất trống đồi trọc. Chẳng hạn, từ năm 2019, chương trình “Chung tay trồng rừng Việt Nam” do Giáo hội Phật giáo phát động đã trao gần 2 triệu cây giống lâm nghiệp cho các hộ nghèo vùng bị thiên tai ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Phú Yên.

Tại Lâm Đồng, hệ thống Tịnh độ Non Bồng đã ký cam kết phủ xanh hơn 1.000ha đất đồi trọc, biến nơi đây thành vùng sinh thái kết hợp với không gian thiền tập. Việc này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn trở thành mô hình để các địa phương khác học tập, gắn kết tôn giáo với bảo tồn sinh thái.
Nhiều chuyên gia lâm nghiệp đánh giá, việc các cơ sở tôn giáo tham gia trồng rừng có lợi thế đặc biệt: tính bền vững cao vì gắn liền với niềm tin tâm linh. Một cây được gieo trồng trong khuôn viên chùa không chỉ mang giá trị sinh thái mà còn được coi như một hành động tạo phúc, nhờ vậy ý thức chăm sóc và bảo tồn cũng được duy trì lâu dài hơn.