Trong đời sống văn hóa Việt Nam, linh vật không chỉ là chi tiết trang trí, mà còn là biểu tượng của tín ngưỡng, quyền uy và bản sắc dân tộc. Từ kiến trúc đình, chùa, miếu mạo đến cung đình, từ gốm sứ, đồ thờ đến áo bào, linh vật hiện diện như một ngôn ngữ tạo hình đặc thù, phản ánh thế giới quan và khát vọng của người Việt qua nhiều thế kỷ.

Một trong những linh vật mang tính thuần Việt là nghê. Xuất hiện từ thời Lý – Trần, nghê giữ vai trò canh giữ không gian thờ tự và đời sống tâm linh làng xã. Tạo hình nghê thường mềm mại, dáng gọn, biểu cảm sinh động, phù hợp với kiến trúc gỗ, đá của đình làng, từ đường. Triển lãm “Nghê Việt, sư tử Việt: Danh xưng và nhận dạng” do Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam tổ chức từng giới thiệu gần 60 hiện vật tiêu biểu, giúp công chúng nhận diện rõ sự khác biệt giữa nghê Việt với các linh vật ngoại lai vốn tràn vào mạnh mẽ trong vài thập niên gần đây.
Năm 2014, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã phát động chiến dịch loại bỏ linh vật ngoại lai khỏi di tích, đặc biệt là sư tử đá kiểu Trung Quốc. Trước đó, thống kê cho thấy có tới hơn 6.000 di tích trên cả nước đặt linh vật không phù hợp. Sau chiến dịch, nhiều địa phương đã di dời, thay thế, trả lại sự trong sáng và hài hòa cho không gian thờ tự. Báo Nhân Dân, Tuổi Trẻ, VOV đều ghi nhận, quá trình này không chỉ là hành động “dọn dẹp hình thức”, mà còn là sự khẳng định lại bản sắc văn hóa, đưa linh vật Việt trở về đúng vị trí. Việc lựa chọn thay thế cũng được các chuyên gia nhấn mạnh: phải căn cứ vào niên đại, chất liệu và ngữ cảnh di tích, tránh áp đặt hoặc tùy tiện.
Trong hệ thống linh vật Việt Nam, rồng là hình tượng trung tâm, biểu tượng của vũ trụ quan, quyền uy và sự nhân hòa. Rồng thời Lý – Trần được thể hiện mềm mại, thân uốn lượn thanh thoát, ít hoặc không có vảy, gắn liền với tinh thần Phật giáo và tinh tế của nghệ thuật cung đình. Sang thời Lê, rồng trở nên uy nghi, mũi to, vóc dáng mạnh mẽ, phản ánh tư tưởng chính trị và quyền lực vương triều. Đến thời Nguyễn, rồng có diện mạo dữ dằn hơn, thân phủ vảy dày, thể hiện quyền lực tập trung của hoàng gia. Các bảo tàng và công trình nghiên cứu đều cho thấy rồng không chỉ là linh vật trang trí, mà còn là biểu tượng gắn bó mật thiết với sự vận hành của quốc gia.
Phượng hoàng lại mang sắc thái cát tường, đức hạnh và phồn vinh. Trong quan niệm truyền thống, phượng là linh vật hội tụ ngũ đức: ngay thẳng, lương thiện, công bằng, chung thủy, khoan dung. Hình tượng phượng xuất hiện nhiều trong kiến trúc và trang phục cung đình, đặc biệt dưới triều Nguyễn, cùng với rồng tạo thành cặp biểu tượng vương quyền và khát vọng thịnh trị. Trên áo bào, phượng thường được thể hiện bằng những đường thêu cầu kỳ, dáng nghiêng, kết hợp với họa tiết mây, sóng, hoa lá, mang ý nghĩa vừa trang nghiêm vừa thanh cao.
Khác biệt quan trọng cần được nhấn mạnh là giữa nghê Việt và sư tử đá ngoại lai. Nghê Việt có dáng vẻ gần gũi, cân đối, không phô trương sức mạnh cơ bắp mà nhấn mạnh thần thái canh giữ. Trong khi đó, sư tử đá Trung Hoa thường đồ sộ, bờm dày, dáng “vệ sĩ” dữ dằn, vốn phù hợp với cung điện hơn là đình làng Việt Nam. Các nhà nghiên cứu mỹ thuật nhiều lần cảnh báo, việc lạm dụng linh vật ngoại lai sẽ làm biến dạng không gian văn hóa, gây lẫn lộn về nhận thức thẩm mỹ. Chính vì vậy, từ năm 2014 đến nay, nhiều triển lãm, hội thảo đã kiên trì phục hồi và tôn vinh nghê Việt, sấu đá, sư tử Việt thuần phong.

Nhìn tổng thể, linh vật Việt Nam là kết tinh của văn hóa làng xã và cung đình bản địa, chứ không vay mượn nguyên bản từ các nền văn hóa láng giềng. Rồng thể hiện uy quyền và khát vọng nhân hòa, phượng gắn với cát tường và đức hạnh, nghê hiền hòa nhưng nghiêm cẩn, bảo vệ chốn linh thiêng. Khi được đặt đúng chỗ, linh vật không chỉ làm đẹp kiến trúc, mà còn kể lại câu chuyện lịch sử, thẩm mỹ và tín ngưỡng của người Việt qua từng triều đại.
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, việc nhận diện, bảo tồn và phổ biến hình tượng linh vật Việt càng trở nên quan trọng. Các bảo tàng, triển lãm và chính sách quản lý văn hóa đang góp phần giúp công chúng hiểu rõ bản sắc này, từ đó có thái độ chọn lọc trong việc tiếp nhận các yếu tố ngoại lai. Đây không chỉ là chuyện bảo tồn mỹ thuật cổ truyền, mà còn là cách gìn giữ ký ức, tâm thức và bản lĩnh văn hóa của dân tộc.