Kinh tế tư nhân – động lực mới cho ngành di sản
Từng được xem là “mỏ vàng” chưa khai phá hết tiềm năng, di sản văn hóa – cả vật thể lẫn phi vật thể – đang trở thành một hướng đi quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của nhiều địa phương. Khi khu vực tư nhân được khuyến khích tham gia đầu tư, khai thác và quản lý, bài toán bảo tồn và phát triển di sản có thể được giải theo hướng bền vững, hiện đại và giàu bản sắc.

Theo UNESCO, Việt Nam hiện có 8 di sản thế giới cùng hàng trăm di tích quốc gia đặc biệt và hàng nghìn di sản phi vật thể được công nhận. Tuy nhiên, mức độ khai thác kinh tế còn hạn chế, phần lớn tập trung vào du lịch ngắn hạn và dịch vụ lưu trú quy mô nhỏ. Trong khi đó, ở nhiều quốc gia như Pháp, Ý hay Hàn Quốc, sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân đã tạo nên những “hệ sinh thái di sản” quy mô lớn, nơi văn hóa và kinh tế cùng phát triển song hành.
Ở Việt Nam, ngày càng có nhiều doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào tu bổ, phát huy giá trị di sản thông qua hình thức xã hội hóa, hợp tác công – tư (PPP) hoặc phát triển các sản phẩm dịch vụ gắn với di sản. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực ngân sách nhà nước mà còn mở rộng không gian sáng tạo, giúp di sản trở nên sống động, gần gũi hơn với cộng đồng.
Khơi thông hành lang pháp lý để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư
Mặc dù cơ hội rất lớn, nhưng doanh nghiệp vẫn gặp nhiều rào cản khi tham gia vào lĩnh vực này. Trên thực tế, hành lang pháp lý về bảo tồn và khai thác di sản còn thiếu tính thống nhất, khiến quá trình đầu tư gặp nhiều vướng mắc. Một dự án đầu tư vào di sản thường phải trải qua nhiều cấp phê duyệt — từ chính quyền địa phương, ngành văn hóa đến các hội đồng thẩm định — kéo dài thời gian và làm tăng chi phí cơ hội cho doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, việc xác định ranh giới giữa bảo tồn và khai thác vẫn còn nhiều khoảng trống. Không ít di sản hiện nay chưa có quy hoạch khai thác cụ thể, chưa có cơ chế rõ ràng về việc chia sẻ lợi ích giữa Nhà nước – doanh nghiệp – cộng đồng địa phương. Điều này dẫn đến tâm lý dè chừng của khu vực tư nhân vì rủi ro pháp lý cao, lợi nhuận khó dự đoán, thiếu động lực đầu tư dài hạn.
Các chuyên gia kinh tế và văn hóa đều cho rằng, để thu hút được nguồn lực tư nhân, Việt Nam cần sớm xây dựng cơ chế đặc thù cho mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực di sản. Cơ chế này không chỉ giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư mà còn tạo hành lang pháp lý minh bạch, linh hoạt, rút ngắn thời gian phê duyệt dự án.
Quan trọng hơn, cần có chính sách ưu đãi về thuế, đất đai hoặc tín dụng đối với các doanh nghiệp đầu tư vào bảo tồn di sản, bởi đây là lĩnh vực có tỷ suất lợi nhuận thấp nhưng giá trị xã hội – văn hóa cao. Nhà nước đóng vai trò quản lý, định hướng và giám sát, còn doanh nghiệp trở thành đối tác chiến lược, cùng kiến tạo những không gian văn hóa có giá trị lâu dài, thay vì chỉ “khai thác ngắn hạn – lợi nhuận nhanh” như hiện nay.
Khai thác nhưng không đánh mất bản sắc
Một bài học từ nhiều quốc gia phát triển là: nếu chỉ tập trung vào thương mại hóa, di sản rất dễ bị “biến dạng” hoặc mất đi tính nguyên bản. Vì vậy, song song với thu hút vốn tư nhân, cần đặt ra các quy định chặt chẽ về bảo tồn, kiểm soát quy hoạch, thiết kế kiến trúc, không gian trải nghiệm để đảm bảo yếu tố gốc của di sản.
Cũng cần tăng cường vai trò cộng đồng địa phương trong quá trình phát triển – bởi chính người dân là chủ thể giữ gìn bản sắc văn hóa. Khi được hưởng lợi từ di sản, họ sẽ chủ động hơn trong bảo vệ và gìn giữ.
Kết nối bảo tồn và phát triển kinh tế không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh nguồn lực ngân sách có hạn. Khi được trao cơ chế linh hoạt, minh bạch, khu vực tư nhân có thể trở thành động lực quan trọng giúp các giá trị văn hóa được “sống” đúng nghĩa, thay vì chỉ tồn tại trên giấy.
Phát triển kinh tế tư nhân gắn với di sản không chỉ tạo thêm việc làm, thu hút du khách, tăng nguồn thu cho địa phương mà còn góp phần lan tỏa giá trị văn hóa Việt Nam ra thế giới một cách tự nhiên và bền vững.