Trà đạo Việt Nam: Chất thiền trong thơ, hơi thở trong đời

Không ồn ào như rượu, chẳng phô trương như hoa, trà trong thơ Việt luôn hiện diện một cách khiêm nhường nhưng đầy nội lực. Chỉ một chén trà âm ấm cũng có thể mở ra chiều sâu văn hóa, nơi tâm thức Việt lặng lẽ chảy qua từng vần thơ, từng buổi sớm lành.

Trong guồng quay bộn bề của cuộc sống con người, có một loại dịch vụ đem đến những khoảnh khắc tĩnh lặng cho tâm hồn đó là trà. Trà vốn chỉ được coi là thức uống nhưng trên thực tế, trà chính là một di sản văn hóa, biểu hiện cốt cách thanh cao, một sự trầm tư và sự tỉnh thức. Trong thơ ca Việt Nam từ thế kỷ XVII đến XXI, trà đã trở thành người bạn thân thiết với giới trí thức Nho học, các vị sư, các thiền giả ẩn cư và qua đó, thành loại ngôn ngữ mơ hồ rất trong sạch và tao nhã.

97385-1024x768-1752332284.jpg
Hương trà quyện sóng nước – hình ảnh giản dị nhưng thấm đẫm thi vị của văn hóa ẩm thực và thơ ca miền Trung. Ảnh: heritagecruises.com

“Trà ngon bạn cũ càng thêm thiết,
Rượu mới hoa tươi cũng dễ say.

(Câu thơ của Thiền sư Huyền Quang - tên thật là Lý Đạo Tái, một trong ba vị tổ sư khai sáng thiền phái Trúc Lâm Yên Tử ở Việt Nam. Ông nổi tiếng không chỉ là một thiền sư mà còn là một nhà thơ uyên bác, tinh tế.)

Thưởng trà trong thiền viện không phải để chứng thực vị ngon dở, mà là một cách trở về với thực tại. Chén trà lúc này không còn là thức uống, mà là chiếc gương tĩnh lặng phản chiếu nội tâm. Hơi thở hòa trong hương trà, sự lặng im khi nâng chén không phải để ngắt tiếng, mà để lắng lòng. Không gấp gáp tìm kiếm, không mong cầu giác ngộ, chén trà thiền là khoảnh khắc tròn đầy của hiện hữu.

Khi trà và tâm cùng lắng xuống rồi hoà làm một, người ta mới thấy rõ chính mình. Trong sự tĩnh lặng ấy, chén trà trở thành biểu tượng thuần khiết của trí tuệ, từ bi và an trú – một hình ảnh sâu xa của văn hóa trà Việt trong mạch chảy thiền học Phương Đông.

Sang thời Lê – Nguyễn, các nhà nho nổi tiếng như Nguyễn Khuyến, Cao Bá Quát, Nguyễn Công Trứ đã tiếp tục tôn vinh trà như một phần tất yếu của đời sống trí thức. Nguyễn Khuyến, trong cái lặng lẽ của làng quê Bắc Bộ, đã từng viết:

“Khách đến chơi nhà không rượu cũng không hoa
Chỉ có tấm lòng mộc mạc
Với chén trà thơm.”

Trà không những được coi như biểu tượng của tình thân, của sự giản dị mà còn là thước đo của phẩm hạnh con người. Giữa thời cuộc rối ren, không ít nhà nho chọn chén trà làm nơi trú ngụ cuối cùng của khí tiết: sống thanh đạm, giữ lòng trong sạch, giao đãi bằng tâm thay vì vật chất.

Đến thế kỷ XX, hình ảnh chén trà tiếp tục vang vọng trong thơ ca hiện đại. Trong những dòng của Nguyễn Bính, Hàn Mặc Tử, Xuân Diệu hay Nguyễn Đình Thi, trà không chỉ là thi vị, mà còn mang sắc thái hoài niệm. Nó xuất hiện trong những chiều mưa xám, trong căn bếp nhỏ, bên người mẹ già hay người tình xa khuất. Trà ở đó không còn là nghi lễ hay đạo hạnh, mà là một phần của cảm xúc, của ký ức, của một thời chưa kịp gọi tên.

Thưởng trà của người Việt không cầu kỳ nghi lễ như trà đạo Nhật, cũng không khuôn khổ như trà lễ Trung Hoa. Nó giản dị, mộc mạc như chính tâm hồn người Việt – lấy sự chân chất mộc mạc làm cốt lõi. Trà Việt là hơi thở của đất, là dòng nước ngọt lành từ sông suối, là bàn tay cần mẫn chắt chiu từng lá non – tất cả hòa quyện thành hương vị thấm đẫm hồn dân tộc. Và trong thơ ca, chén trà ấy không chỉ được uống mà được cảm, được giữ lại bằng ngôn từ. Lặng lẽ như dòng suối nhỏ, nhưng bền bỉ chảy qua đại ngàn thi ca, âm thầm mà sâu sắc.

Trà trong thơ không chỉ là một thức uống, mà là dáng hình của tâm thức Việt. Không ồn ào, không phô trương, trà len lỏi trong từng vần thơ, âm thầm chuyên chở chiều sâu văn hóa và nếp sống tĩnh tại. Chỉ cần một buổi sớm lặng gió, mở lại những trang thơ xưa, ta sẽ thấy bóng dáng chén trà vẫn còn chút hơi ấm, như một dòng cảm xúc chưa bao giờ nguội trong lòng người Việt.

GH
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN