Nghệ thuật – chìa khóa phát triển năng lực toàn diện
Nhiều nghiên cứu quốc tế, trong đó có báo cáo của UNESCO (2021), khẳng định rằng giáo dục nghệ thuật không chỉ nuôi dưỡng thẩm mỹ mà còn kích thích tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Khi trẻ tham gia vẽ, hát, múa hay kịch, các em phải quan sát, tưởng tượng và tìm cách biểu đạt ý tưởng, từ đó rèn tư duy đổi mới.

Ở Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) cũng nhấn mạnh rằng môn Âm nhạc và Mỹ thuật góp phần cân bằng với chương trình vốn nặng kiến thức hàn lâm. Trẻ em tiếp xúc với nghệ thuật từ sớm sẽ phát triển đồng thời kỹ năng xã hội, khả năng làm việc nhóm và sự đồng cảm – những năng lực quan trọng để hội nhập trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đây cũng là lý do nhiều quốc gia đưa nghệ thuật trở thành trụ cột ngang hàng với Toán hay Khoa học.
Thiếu hụt giáo viên và bất cập triển khai
Dù chương trình mới của Bộ GD&ĐT đã xác định Mỹ thuật và Âm nhạc là môn bắt buộc đến hết lớp 9, nhưng thực tế lại thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ giáo viên, nhất là ở bậc trung học phổ thông. Báo cáo của Vietnamnet cho biết có tới hơn 4.800 vị trí giáo viên Mỹ thuật và Âm nhạc chưa được bổ sung, khiến nhiều trường phải xoay sở bằng cách ghép lớp hoặc thuê giáo viên ngoài hợp đồng.

Nguyên nhân không chỉ ở khâu đào tạo mà còn nằm ở chính sách đãi ngộ. Nhiều cử nhân ngành nghệ thuật sư phạm sau khi tốt nghiệp không chọn nghề giáo, vì mức lương thấp và cơ hội thăng tiến hạn chế. Ở nhiều tỉnh miền núi, môn Mỹ thuật thậm chí bị coi là “tạm bỏ qua”, dẫn đến tình trạng học sinh không được tiếp cận đầy đủ với một môn học quan trọng trong chương trình. Đây là khoảng trống cần được lấp đầy nếu muốn nâng tầm giáo dục nghệ thuật một cách thực chất.
Phương pháp giảng dạy còn đơn điệu, thiếu trải nghiệm
Hiện nay, việc dạy Mỹ thuật ở nhiều trường phổ thông vẫn nặng về kỹ thuật cơ bản, chủ yếu là vẽ theo mẫu hoặc tô màu, ít cơ hội sáng tạo tự do. Trong khi đó, trên thế giới, giáo dục nghệ thuật đã được tích hợp trong mô hình STEAM (Science – Technology – Engineering – Arts – Mathematics), nơi nghệ thuật kết hợp với công nghệ để tạo ra môi trường học tập đa chiều.

Một số trường đại học sư phạm trong nước đã bắt đầu thử nghiệm cách tiếp cận này, song quy mô còn hạn chế và thiếu cơ sở vật chất hiện đại. Ngoài ra, các hoạt động trải nghiệm như tham quan bảo tàng, workshop nghệ thuật hay giao lưu với nghệ sĩ vẫn rất ít được tổ chức. Điều này khiến việc học nghệ thuật nhiều khi trở nên khô cứng, thiếu gắn kết với thực tiễn văn hóa – xã hội.
Cần chiến lược dài hạn để nghệ thuật trở thành trụ cột giáo dục
Để giáo dục nghệ thuật thực sự phát huy vai trò, trước hết cần chính sách tuyển dụng và đãi ngộ hợp lý để thu hút sinh viên ngành sư phạm nghệ thuật quay về giảng dạy. Song song, Bộ GD&ĐT cần phối hợp với các trường đào tạo sư phạm để mở rộng quy mô đào tạo, đặc biệt tập trung bổ sung nhân lực cho bậc THPT.
Việc đổi mới phương pháp dạy học cũng là yêu cầu cấp bách. Thay vì chỉ dừng lại ở vẽ tranh hay học nhạc lý cơ bản, học sinh nên được học nghệ thuật trong bối cảnh rộng hơn: kết hợp với công nghệ số, trải nghiệm thực tế tại các không gian văn hóa, và ứng dụng trong các dự án liên môn. Đầu tư vào cơ sở vật chất — phòng học chuyên dụng, thiết bị hiện đại, công cụ số hóa — cũng là yếu tố then chốt để tạo ra môi trường học nghệ thuật hấp dẫn.
Cuối cùng, cần thay đổi quan niệm xã hội về vai trò của môn Mỹ thuật. Nghệ thuật không phải “môn phụ”, mà chính là nền tảng giúp thế hệ trẻ phát triển sự sáng tạo, cảm xúc và năng lực thích ứng — những yếu tố con người quan trọng trong thời đại mới. Khi được nhìn nhận đúng mức và đầu tư bài bản, giáo dục nghệ thuật có thể trở thành một “cánh cửa mềm” nhưng đầy sức mạnh trong chiến lược nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam.